Chào bạn Tìm kiếm | Bài viết mới | Thành viên | Đăng ký | Đăng nhập |
Diễn đàn - Công ty TNHH Thương mại và Giải pháp công nghệ THÀNH NAM » Giáo dục - Du học » Thông tin tuyển sinh » Từ vựng liên quan đến đồ dùng phòng bếp trong tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến đồ dùng phòng bếp trong tiếng Anh      
Chủ đề trước · Chủ đề tiếp theo
leoelight
19/8/2017 8:23:18 PM
Chung tay xây dựng cộng đồng

Cấp bậc: Binh nhì

Tham gia: 26/4/2017
Bài viết: 448
Đến từ: Hà Nội

Đánh giá: [0]

Chủ đề phòng bếp – một chủ đề rất quen thuộc với tất cả chúng ta. Sau đây Elight xin tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề phòng bếp để các bạn dễ dàng học tiếng Anh. Mời bạn xem bài viết dưới đây.

Xem thêm: bảng chữ cái tiếng anh

1. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị phòng bếp

- fridge (viết tắt của refrigerator): tủ lạnh

- coffee pot: bình pha cà phê

- cooker: bếp nấu

- dishwasher: máy rửa bát

- freezer: tủ đá

- kettle: ấm đun nước

- oven: lò nướng

- stove: bếp nấu

- toaster: lò nướng bánh mì

- washing machine: máy giặt

2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong bếp

- bottle opener: cái mở chai bia

- chopping board: thớt

- colander: cái rổ

- corkscrew: cái mở chai rượu

- frying pan: chảo rán

- grater hoặc cheese grater: cái nạo

- juicer: máy ép hoa quả

- kitchen foil: giấy bạc gói thức ăn

- kitchen scales: cân thực phẩm

Xem thêm: cau bi dong

- ladle: cái môi múc

- mixing bowl: bát trộn thức ăn

- oven cloth: khăn lót lò

- oven gloves: găng tay dùng cho lò sưởi

- rolling pin: cái cán bột

- saucepan: nồi

- scouring pad hoặc scourer: miếng rửa bát

- sieve: cái rây

- tin opener: ái mở hộp

- tongs: cái kẹp

- tray: cái khay, mâm

- whisk: cái đánh trứng

- wooden spoon: thìa gỗ

- knife: dao

- fork: dĩa

- spoon: thìa

- dessert spoon: thìa ăn đồ tráng miệng

- soup spoon: thìa ăn súp

- tablespoon: thìa to

- teaspoon: thìa nhỏ

- carving knife: dao lạng thịt

- chopsticks: đũa

- cup: chén

- bowl: bát

- crockery: bát đĩa sứ

- glass: cốc thủy tinh

- jar: lọ thủy tinh

- jug: cái bình rót

- mug: cốc cà phê

- plate: đĩa

- saucer: đĩa đựng chén

- sugar bowl: bát đựng đường

- teapot: ấm trà

- wine glass: cốc uống rượu

3. Từ vựng tiếng Anh khác về đồ dùng trong bếp

- bin: thùng rác

- cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap): màng bọc thức ăn

- cookery book: sách nấu ăn

- dishcloth: khăn lau bát

- draining board: mặt nghiêng để ráo nước

- grill: vỉ nướng

- kitchen roll: giấy lau bếp

- plug: phích cắm điện

- tea towel: khăn lau chén

- shelf: giá đựng

- sink: bồn rửa

- tablecloth: khăn trải bàn

- washing-up liquid: nước rửa bát

Xem thêm: test toeic online free


{ Hãy nhập thông tin bình luận bài viết này }
 
leoelight đã offline
 #1  
Thành viên đang xem
Có 1 người dùng đang xem (1 thành viên - 1 khách) : atcmedia
Diễn đàn - Công ty TNHH Thương mại và Giải pháp công nghệ THÀNH NAM » Giáo dục - Du học » Thông tin tuyển sinh » Từ vựng liên quan đến đồ dùng phòng bếp trong tiếng Anh
Di chuyển nhanh:  
Có bài mới Có bài mới Không có bài mới Không có bài mới
Có bài mới (Đã khóa) Có bài mới (Đã khóa) Không có bài mới (Đã khóa) Không có bài mới (Đã khóa)
Thông báo Thông báo Chú ý Chú ý
Đã chuyển Đã chuyển Bình chọn Bình chọn
Bạn không thể gửi bài viết mới
Bạn không thể trả lời bài viết
Bạn không thể xóa bài viết của bạn
Bạn không thể chỉnh sửa bài viết của bạn
Bạn không thể tạo bình chọn
Bạn không thể bình chọn
Giờ hiện tại: 11:05 PM - GMT + 7
 
Bán textlink
giá 50.000 VNĐ/text/tháng:

Mọi chi tiết xin liên hệ:
Mrs Hạnh - Phòng Kinh doanh
Hot-line: 093 615 2984
Điện thoại công ty: 04 6680 9640
Email: dthanh@giadinhit.net

mái xếp  |  mai xep
cọc tiếp địa  | coc tiep dia  | Hàn hóa nhiệt Han hoa nhiet
điện thoại giá tốt
quảng cáo google-adwords
trường quốc tế  | bé vào lớp 1  | chọn trường cho con
dán xe máy  | dan xe may
đồng hồ cổ hà nội  | đồng hồ trung quốc  | đồng hồ con gà  | đồng hồ liên xô  | đồng hồ pháp  | đồng hồ cũ  | dong ho  | dong ho co  | đồng hồ cổ  | phụ kiện đồng hồ  | vật dụng thời bao cấp  | đèn dầu  | quạt cổ  | bàn là
Bán textlink giá 50.000 VNĐ/text/tháng